THI247.COM KEYWORD DENSITY CHECKER

Total words: 1164 | 2-word phrases: 241 | 3-word phrases: 340 | 4-word phrases: 454

PAGE INFO

Title Try to keep the title under 60 characters (24 characters)
Trang chủ - THI247.com
Description Try to keep the meta description between 50 - 160 characters (0 characters)
Keywords Meta keywords are not recommended anymore (0 characters)
H1 H1 tag on the page (11 characters)
Trang chủ

ONE WORD PHRASES 129 Words

# Keyword H1 Title Des Volume Position Suggest Frequency Density
1thi3527.13%
2Đề3325.58%
3tài3023.26%
4liệu3023.26%
5112620.16%
6học2317.83%
7122217.05%
8102116.28%
9thpt1713.18%
101410.85%

TWO WORD PHRASES 241 Words

# Keyword H1 Title Des Volume Position Suggest Frequency Density
1tài liệu3012.45%
2Đề thi2711.20%
3sgk lớp124.98%
4tiếng anh83.32%
5ngữ văn83.32%
6hóa học83.32%
7sinh học83.32%
8vật lý72.90%
9lịch sử72.90%
10Địa lý72.90%
11– bắc62.49%
12– 202562.49%
132024 –62.49%
141 –62.49%
15trường thpt62.49%
16năm học62.49%
17thpt thuận62.49%
18học 202462.49%
19khảo sát62.49%
20đầu năm62.49%

THREE WORD PHRASES 340 Words

# Keyword H1 Title Des Volume Position Suggest Frequency Density
1– bắc ninh61.76%
21 – bắc61.76%
3thành 1 –61.76%
4thuận thành 161.76%
5thpt thuận thành61.76%
6trường thpt thuận61.76%
72024 – 202561.76%
8học 2024 –61.76%
9Đề khảo sát61.76%
10năm học 202461.76%
11đầu năm học61.76%
1211 đầu năm51.47%
13sgk lớp 141.18%
14Đề thi gdcd30.88%
15tài liệu gdcd30.88%
16liệu Địa lý30.88%
17thi ngữ văn30.88%
18sinh học 1130.88%
19tài liệu sinh30.88%
20hóa học 1130.88%
21tài liệu Địa30.88%
22liệu lịch sử30.88%
23tài liệu lịch30.88%
24liệu ngữ văn30.88%
25tài liệu ngữ30.88%
26liệu tiếng anh30.88%
27tài liệu tiếng30.88%
28tài liệu toán30.88%
29liệu sinh học30.88%
30tài liệu vật30.88%

FOUR WORD PHRASES 454 Words

# Keyword H1 Title Des Volume Position Suggest Frequency Density
1học 2024 – 202561.32%
21 – bắc ninh61.32%
3thành 1 – bắc61.32%
4thuận thành 1 –61.32%
5thpt thuận thành 161.32%
6trường thpt thuận thành61.32%
7năm học 2024 –61.32%
8đầu năm học 202461.32%
911 đầu năm học51.10%
10tài liệu vật lý30.66%
11tài liệu hóa học30.66%
12tài liệu sinh học30.66%
13tài liệu tiếng anh30.66%
14tài liệu ngữ văn30.66%
15tài liệu lịch sử30.66%
16tài liệu Địa lý30.66%
17Đề thi vật lý30.66%
18Đề thi sinh học30.66%
19Đề thi Địa lý30.66%
20Đề thi hóa học30.66%
21Đề thi lịch sử30.66%
22Đề thi ngữ văn30.66%
23Đề thi tiếng anh30.66%
24học 11 đầu năm20.44%
25Đề khảo sát vật20.44%
26khảo sát vật lí20.44%
27liệu Địa lý 1110.22%
28liệu vật lý 1210.22%
29liệu hóa học 1210.22%
30liệu lịch sử 1110.22%
31liệu sinh học 1210.22%
32liệu Địa lý 1210.22%
33liệu tiếng anh 1210.22%
34liệu ngữ văn 1110.22%
35tài liệu gdcd 1210.22%
36liệu tiếng anh 1110.22%
37liệu sinh học 1110.22%
38liệu hóa học 1110.22%
39liệu lịch sử 1210.22%
40tài liệu toán 1210.22%

EXTERNAL LINKS

# URL Whois Check